Có 1 kết quả:
生薑 sinh khương
Từ điển trích dẫn
1. Gừng sống (chưa nấu chín). § Có “nộn khương” 嫩薑 và “lão khương” 老薑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gừng sống ( không sao, nướng lên ).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0